Có 4 kết quả:
落馬 luò mǎ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ • 落马 luò mǎ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ • 駱馬 luò mǎ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ • 骆马 luò mǎ ㄌㄨㄛˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to fall from a horse
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to fall from a horse
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
(2) (fig.) to suffer a setback
(3) to come a cropper
(4) to be sacked (e.g. for corruption)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
llama
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
llama
Bình luận 0